Có 2 kết quả:
防暑降温 fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ • 防暑降溫 fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ
fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prevent heatstroke and reduce temperature
Bình luận 0
fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prevent heatstroke and reduce temperature
Bình luận 0