Có 2 kết quả:

防暑降温 fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ防暑降溫 fáng shǔ jiàng wēn ㄈㄤˊ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to prevent heatstroke and reduce temperature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to prevent heatstroke and reduce temperature

Bình luận 0